--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàm tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàm tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàm tai
+
xem nhàm
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
nhàm tai
:
xem nhàm
+
cọc chèo
:
Thole, tholepinbạn cọc chèo, anh em cọc chèobrothers-in-law (married to two sisters)
+
đột biến
:
Change suddenly, undergo a sudden mutation
+
bền chặt
:
Steadfasttình đoàn kết bền chặtsteadfast solidarity
+
thất chí
:
frustrated